Chiều cao cân nặng chuẩn từ 0-18 tuổi theo WHO

Created at 11/04/2025 | Written by NuBest Vietnam

Chuẩn chiều cao cân nặng theo WHO là bộ tiêu chuẩn tăng trưởng do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ban hành, nhằm phản ánh mức phát triển thể chất tối ưu của trẻ em trên toàn cầu. Dựa trên dữ liệu nghiên cứu từ hơn 8.500 trẻ em tại 6 quốc gia, WHO xây dựng các biểu đồ tăng trưởng để đánh giá chỉ số BMI, tỷ lệ cân nặng, và chiều cao trung bình theo độ tuổi và giới tính. Những tiêu chí này giúp xác định mức độ phát triển của trẻ có đang nằm trong phạm vi khỏe mạnh hay không.

Bảng chuẩn tăng trưởng WHO là công cụ thiết yếu cho bác sĩ nhi khoa, nhân viên y tế và phụ huynh trong việc theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ. Việc so sánh chỉ số tăng trưởng cá nhân với các ngưỡng tiêu chuẩn giúp phát hiện sớm các tình trạng như suy dinh dưỡng, thừa cân hoặc chậm phát triển. Ngoài ra, bảng này còn hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách dinh dưỡng cộng đồng và nghiên cứu sức khỏe nhi khoa. Ai nên sử dụng bảng này? Bất kỳ ai có trách nhiệm chăm sóc trẻ—bao gồm phụ huynh, giáo viên mầm non và nhân viên y tế—đều nên áp dụng chuẩn chiều cao cân nặng WHO để đảm bảo trẻ đang phát triển đúng hướng.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho trẻ sơ sinh (0–12 tháng)

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho trẻ sơ sinh (0–12 tháng) là công cụ quan trọng giúp phụ huynh theo dõi sự phát triển thể chất của bé trong năm đầu đời. Dựa trên bảng tiêu chuẩn WHO, trẻ sơ sinh được đánh giá qua hai chỉ số chính: chiều cao trung bình (cm) và cân nặng chuẩn (kg), có phân chia rõ ràng theo giới tính. Ví dụ, trẻ sơ sinh đủ tháng trong tháng đầu thường có chiều cao trung bình khoảng 50 cm, cân nặng dao động từ 3,2–4,2 kg ở bé trai, và từ 3,0–4,0 kg ở bé gái. Đến tháng thứ 6, chuẩn cân nặng 6 tháng là khoảng 7,9 kg với bé trai và 7,3 kg với bé gái, trong khi chiều cao đạt khoảng 67,6 cm và 65,7 cm tương ứng.

Để theo dõi chính xác tại nhà, phụ huynh cần sử dụng bảng đối chiếu chuẩn WHO 0-1 tuổi, đồng thời biết cách đo chiều cao và cân nặng đúng cách. Cân nặng trẻ sơ sinh nên được kiểm tra vào buổi sáng trước khi ăn, trong khi chiều cao nên đo khi bé nằm thẳng, duỗi chân. Từng mốc phát triển theo tháng đều là dấu hiệu quan trọng để nhận biết sớm tình trạng chậm tăng trưởng hoặc phát triển vượt chuẩn. Việc hiểu rõ các chỉ số như chiều cao trẻ 1 tháng tuổi hay cân nặng bé trai sơ sinh không chỉ giúp bố mẹ an tâm mà còn là cơ sở để bác sĩ đánh giá tổng thể tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe của bé trong giai đoạn sơ sinh.

Tháng tuổi Cân nặng bé trai (kg) Cân nặng bé gái (kg) Chiều cao bé trai (cm) Chiều cao bé gái (cm)
0 (sơ sinh) 3,3 – 4,2 3,0 – 4,0 49,9 – 52,7 49,1 – 51,7
1 4,5 – 5,8 4,0 – 5,4 54,7 – 57,4 53,7 – 56,0
2 5,6 – 7,0 5,0 – 6,4 58,4 – 61,1 57,1 – 59,4
3 6,4 – 7,9 5,8 – 7,2 61,4 – 64,0 59,8 – 62,1
4 7,0 – 8,6 6,4 – 7,8 63,9 – 66,3 62,1 – 64,3
5 7,5 – 9,2 6,9 – 8,4 65,9 – 68,2 63,9 – 66,1
6 7,9 – 9,7 7,3 – 8,8 67,6 – 69,8 65,7 – 67,6
7 8,3 – 10,2 7,6 – 9,2 69,2 – 71,3 67,3 – 69,2
8 8,6 – 10,5 7,9 – 9,5 70,6 – 72,6 68,7 – 70,6
9 8,9 – 10,9 8,2 – 9,9 72,0 – 74,0 70,1 – 72,0
10 9,2 – 11,2 8,5 – 10,2 73,3 – 75,2 71,5 – 73,3
11 9,4 – 11,5 8,7 – 10,5 74,5 – 76,4 72,8 – 74,5
12 9,6 – 11,8 8,9 – 10,8 75,7 – 77,7 74,0 – 75,7

Lưu ý: Chỉ số trên dành cho trẻ sơ sinh đủ tháng (không sinh non) và có thể dao động ±10% tùy theo cơ địa và tình trạng sức khỏe của mỗi bé. Nếu chênh lệch nhiều so với bảng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn từ 1 đến 5 tuổi theo WHO

Sau năm đầu đời, trẻ bước vào giai đoạn phát triển nhanh về chiều cao, cân nặng và kỹ năng vận động. Giai đoạn từ 1 đến 5 tuổi là thời kỳ vàng để xây dựng nền tảng sức khỏe cho tương lai. Theo bảng chiều cao cân nặng WHO, trẻ mẫu giáo có sự thay đổi đáng kể qua từng năm. Chiều cao trẻ 2 tuổi trung bình khoảng 85–87 cm, trong khi cân nặng trẻ 3 tuổi có thể đạt từ 12–14,5 kg, tùy giới tính. Đến 5 tuổi, chiều cao chuẩn mẫu giáo đạt gần 110 cm, với cân nặng WHO 5 tuổi khoảng 17–20 kg. Đây là giai đoạn cần theo dõi sát tỉ lệ phát triển, vì tốc độ tăng trưởng không đều và dễ xuất hiện các dấu hiệu bất thường nếu trẻ thiếu hụt dinh dưỡng hay gặp vấn đề sức khỏe.

Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong giai đoạn này. Trẻ cần được cung cấp đủ canxi, vitamin D, và đạm chất lượng cao từ bữa ăn đa dạng hoặc sữa công thức phù hợp. Bên cạnh đó, kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ nhi giúp phát hiện sớm các rối loạn phát triển, nhất là khi trẻ thấp hơn chuẩn hoặc chậm tăng cân liên tiếp nhiều tháng. Ngoài ra, phát triển vận động cũng là chỉ số quan trọng – trẻ nên có khả năng chạy nhảy linh hoạt, giữ thăng bằng tốt và thực hiện các thao tác tay cơ bản. Nếu các kỹ năng này chậm phát triển, cần can thiệp sớm để tránh ảnh hưởng đến thể chất và trí tuệ sau này.

Tuổi Cân nặng bé trai (kg) Cân nặng bé gái (kg) Chiều cao bé trai (cm) Chiều cao bé gái (cm)
1 tuổi 9,6 – 12,2 8,9 – 11,5 75,7 – 80,2 74,0 – 78,9
2 tuổi 11,8 – 13,6 11,0 – 13,0 85,0 – 87,5 83,5 – 86,0
3 tuổi 13,5 – 15,8 12,5 – 15,2 94,0 – 96,1 93,0 – 95,1
4 tuổi 15,2 – 17,7 14,0 – 16,8 100,0 – 103,3 99,0 – 102,5
5 tuổi 17,0 – 20,5 15,5 – 19,8 106,0 – 110,0 105,0 – 109,0

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn từ 6–11 tuổi theo WHO

Từ 6 đến 11 tuổi, học sinh tiểu học bước vào giai đoạn phát triển ổn định nhưng đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm thiếu hụt tăng trưởng. Dựa theo bảng WHO, chiều cao và cân nặng của trẻ tăng đều mỗi năm, trung bình mỗi năm tăng khoảng 5–7 cm và 2–3 kg. Ví dụ, chiều cao bé 6 tuổi đạt khoảng 115 cm, cân nặng từ 19–22 kg, trong khi đến cân nặng trẻ 9 tuổi có thể từ 26–32 kg. Đây cũng là giai đoạn các chỉ số BMI bắt đầu được áp dụng để đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng hoặc thừa cân.

Vận động thể chất và học tập đóng vai trò then chốt trong sự phát triển toàn diện. Trẻ ở độ tuổi lớp 1–5 cần ít nhất 60 phút vận động/ngày, bao gồm chạy nhảy, chơi thể thao hoặc các hoạt động ngoài trời nhằm hỗ trợ tăng chiều cao, duy trì tỷ lệ phát triển lý tưởng và thúc đẩy trí não. Phụ huynh nên kết hợp theo dõi định kỳ qua bảng chiều cao tiểu học, đồng thời quan sát biểu hiện học tập, thể lực và tâm lý. Những dấu hiệu như thấp hơn chiều cao trung bình học sinh cùng tuổi, gầy yếu kéo dài, hoặc thường xuyên mệt mỏi có thể là cảnh báo về trẻ chậm lớn hoặc suy dinh dưỡng tiềm ẩn.

 

Tuổi Cân nặng bé trai (kg) Cân nặng bé gái (kg) Chiều cao bé trai (cm) Chiều cao bé gái (cm)
6 tuổi 19 – 22 18 – 21 114 – 117 113 – 116
7 tuổi 21 – 25 20 – 24 118 – 122 117 – 121
8 tuổi 23 – 28 22 – 27 123 – 127 122 – 126
9 tuổi 26 – 32 25 – 30 128 – 133 127 – 132
10 tuổi 30 – 36 28 – 35 134 – 139 133 – 138
11 tuổi 34 – 42 32 – 40 140 – 146 139 – 145

 

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn từ 12–18 tuổi theo WHO

Giai đoạn dậy thì từ 12 đến 18 tuổi là thời kỳ trẻ phát triển nhanh nhất kể từ sau sơ sinh. Dưới tác động của hoocmon tăng trưởng và hoocmon sinh dục, trẻ sẽ có sự thay đổi rõ rệt về chiều cao, cân nặng, cơ bắp, cũng như tỉ lệ mỡ cơ thể. Theo bảng chiều cao WHO, tốc độ tăng trưởng chiều cao có thể đạt từ 7–10 cm/năm, đặc biệt mạnh mẽ trong 2–3 năm đầu của dậy thì. Chiều cao chuẩn 12 tuổi có thể đạt tới 150 cm với bé trai và 149 cm với bé gái, nhưng đến tuổi 18, chiều cao trung bình đạt ngưỡng 176 cm ở nam và 163 cm ở nữ. Đây cũng là giai đoạn quan trọng để phát hiện dậy thì sớm, chậm tăng trưởng hoặc lệch chuẩn do thiếu hụt tỉ lệ hormone.

Dinh dưỡng vị thành niên cần tập trung vào canxi, protein, sắt và kẽm – các vi chất thiết yếu cho sự phát triển chiều cao và khối cơ. Ngoài ra, trẻ cần ngủ đủ giấc (8–10 tiếng/đêm) để hoocmon tăng trưởng tiết ra mạnh nhất vào ban đêm. Việc theo dõi định kỳ thông qua bảng phát triển WHO 13 tuổi đến 18 tuổi kết hợp đánh giá chỉ số BMI giúp phát hiện sớm nguy cơ béo phì, suy dinh dưỡng hoặc rối loạn nội tiết. Nếu có nghi ngờ, cần tham khảo bác sĩ nội tiết để kiểm tra và can thiệp kịp thời.

Tuổi Cân nặng bé trai (kg) Cân nặng bé gái (kg) Chiều cao bé trai (cm) Chiều cao bé gái (cm)
12 tuổi 36 – 50 35 – 48 146 – 153 147 – 151
13 tuổi 40 – 55 39 – 53 152 – 160 150 – 157
14 tuổi 46 – 61 44 – 58 159 – 168 153 – 160
15 tuổi 52 – 68 47 – 61 166 – 172 155 – 162
16 tuổi 56 – 72 50 – 63 170 – 175 157 – 163
17 tuổi 60 – 76 52 – 65 173 – 176 158 – 164
18 tuổi 63 – 79 54 – 66 175 – 177 159 – 165

Lưu ý: Sự phát triển có thể khác biệt giữa các cá nhân. Nếu trẻ tăng trưởng kém liên tục trong nhiều tháng hoặc có dấu hiệu dậy thì sớm, phụ huynh nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đánh giá tỉ lệ hormone và sự phát triển theo tuổi.

Yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ

Yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ chủ yếu đến từ ba nhóm chính: gen di truyền, môi trường sống và lối sống hàng ngày. Trong đó, gen di truyền đóng vai trò nền tảng, chiếm khoảng 23%–40% ảnh hưởng đến chiều cao theo nghiên cứu của The Journal of Pediatrics. Nếu cha mẹ có chiều cao vượt trội, trẻ có khả năng cao phát triển tương tự, tuy nhiên, di truyền học không quyết định hoàn toàn. Những yếu tố như dinh dưỡng hợp lý, môi trường sinh hoạt và mức độ vận động có thể bù đắp hoặc làm giảm ảnh hưởng tiêu cực của gen.

Bên cạnh di truyền, giấc ngủ, thói quen ăn uống và hoạt động thể chất là những yếu tố then chốt giúp tăng chiều cao tự nhiên và phát triển cân nặng ổn định. Trong lúc ngủ sâu – đặc biệt là từ 22h đến 2h sáng, cơ thể trẻ tiết ra hormone tăng trưởng (GH) dưới tác động của melatonin, giúp phục hồi và kích thích sự phát triển xương. Thói quen ăn uống giàu protein, canxi, kẽm, vitamin D cũng tạo nền tảng cho khung xương chắc khỏe. Ngoài ra, vận động thường xuyên như bơi lội, bóng rổ, đi bộ nhanh không chỉ kích thích sản sinh GH mà còn giúp trẻ phát triển cơ bắp, duy trì cân nặng lý tưởng. Tổng thể, sự phối hợp giữa môi trường sống lành mạnh và lối sống khoa học là chìa khóa để trẻ phát triển toàn diện cả về chiều cao lẫn thể chất.

chieu-cao-can-nang-chuan

Cách theo dõi & đánh giá tăng trưởng của trẻ tại nhà

Để đo chiều cao – cân nặng đúng cách, cha mẹ cần sử dụng thước đo cố định gắn tường và cân điện tử có độ chính xác cao. Trẻ nên được đo vào buổi sáng, không mang giày dép, đứng thẳng người và nhìn thẳng. Sai số đo có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá, do đó nên thực hiện nhiều lần để lấy kết quả trung bình. Dữ liệu đo cần được ghi lại đầy đủ vào biểu đồ tăng trưởng WHO – công cụ đánh giá được Tổ chức Y tế Thế giới thiết lập dựa trên số liệu chuẩn WHO, giúp theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ theo tuổi và giới tính.

Khi đã có số đo, cha mẹ đối chiếu với bảng đánh giá tăng trưởng WHO để biết con mình đang nằm trong vùng phát triển bình thường, suy dinh dưỡng hay thừa cân. Biểu đồ tăng trưởng tại nhà có thể được in ra hoặc cập nhật trực tiếp qua các ứng dụng sức khỏe có tích hợp số liệu chuẩn. Nếu trẻ có dấu hiệu lệch khỏi vùng chuẩn – như tăng cân quá nhanh, chiều cao dừng lại hoặc cảnh báo tăng trưởng xuất hiện từ ứng dụng – cha mẹ cần đưa trẻ đi khám theo lịch khám định kỳ hoặc sớm hơn. Việc kiểm tra phát triển trẻ thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề dinh dưỡng, nội tiết hoặc bệnh lý mạn tính, từ đó can thiệp kịp thời để đảm bảo theo dõi sức khỏe bé toàn diện

NuBest

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, không dùng để tự chẩn đoán hay điều trị bệnh. Nếu gặp các vấn đề sức khỏe, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có chuyên môn cao.
Tin tức liên quan
Cam kết chính hãng
cam ket
NuBest Vietnam (Công ty TNHH NuBest) tự hào là đại diện nhập khẩu chính thức các sản phẩm của NuBest Inc Hoa Kỳ - đơn vị sở hữu và phân phối các sản phẩm chăm sóc sức khỏe trên Toàn Cầu có trụ sở tại Mỹ. Với mục tiêu mang đến người tiêu dùng Việt những sản phẩm chăm sóc sức khỏe chất lượng, an toàn với chi phí hợp lý, NuBest Vietnam đã tích cực chọn lọc những sản phẩm thiên nhiên, từ nguồn nguyên liệu sạch mang đến cho người tiêu dùng. Tất cả sản phẩm của NuBest Inc đều được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng sản xuất Quốc tế cGMP, chứng nhận Organic bởi Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA). Đặc biệt tất cả sản phẩm được phân phối tại Việt Nam đều được FDA Hoa Kỳ (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) cấp phép lưu hành tự do tại Mỹ và đã được Bộ Y tế tại Việt Nam cấp giấy xác nhận công bố lưu hành trên toàn quốc.